Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Pu

Public Joint-Stock Company TNS energo Nizhny Novgorod

NNSBP · MCX
NNSBP · MCX
1134.00
RUB44.004.04%

Phạm vi ngày

1066.00RUB
1134.00RUB

Phạm vi trong 52 tuần

1032.00RUB
2502.00RUB

Vốn hóa thị trường

74.05MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Utilities

Ngành công nghiệp

Utilities - Regulated Electric

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

108.14

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

-1,807.92

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

5.354

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

49,873,084,416

Lợi nhuận gộp TTM

1,869,391,000

EBITDA

803,695,744

Lãi suất

0.36%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

2.08%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

82.12%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

9960.057

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

0.20%

EPS pha loãng TTM

5.354

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-94.10%

Định giá

PE theo dõi

108.14

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.1531

Giá Sổ cái MRQ

11.3116

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

18

Phân tích đồng nghiệp

  • Le
    LSNGLenEnrg

    12.74

    8.61%
  • Public joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY
    DVECPublic joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY

    2.14

    8.45%
  • Voronezh SB
    VRSBVoronezh SB

    382.00

    8.22%
  • FSK EES
    FEESFSK EES

    0.07

    8.16%
  • Public Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1
    TGKAPublic Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1

    0.01

    6.45%
  • Ro
    MRKKRosseti Severnyi Kavkaz PAO

    15.44

    5.75%
  • Mos obl sb
    MSRSMos obl sb

    1.11

    2.82%
  • Rosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO
    MRKPRosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO

    0.33

    2.81%
  • KubanEnrg
    KUBEKubanEnrg

    141.20

    0.00%
  • Ro
    MRKSRosseti Sibir’ PAO

    0.56

    -6.96%