27.7BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FI0009000681
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communication Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.36
Tỷ lệ PEG
1.66
Giá trị Sổ cái
3.85
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.14
Lợi suất Cổ tức
3.64%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.22
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
19,165,999,104
Lợi nhuận gộp TTM
8,629,000,192
EBITDA
2,507,000,064
Lãi suất
4.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.71%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.524
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.20%
EPS pha loãng TTM
0.22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
50.60%
PE theo dõi
19.36
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
1.239
Giá Sổ cái MRQ
1.1089
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
83.66
6.28%4.46
1.83%70.62
1.32%6.26
-10.57%17.33
-2.62%273.70
-1.72%2.69
-1.28%4.36
-0.91%57.50
-0.86%353.00
-0.56%