Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DK0062498333
CUSIP
-
Ngành
-
Ngành công nghiệp
-
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
0.91
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
8.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
0
Lợi nhuận gộp TTM
0
EBITDA
-
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
6.2328
Giá Sổ cái MRQ
12.5469
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
526.50
10.75%379.50
10.00%158.80
9.07%101.62
8.08%168.64
5.57%145.24
4.32%256.55
4.10%146.72
3.98%710000.00
1.43%181.10
-0.64%