181.81MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IT0004147952
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.31
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.85
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
51,390,000
Lợi nhuận gộp TTM
51,390,000
EBITDA
26,197,000
Lãi suất
30.83%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
36.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-839.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.768
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1246.70%
EPS pha loãng TTM
0.85
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
9.31
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
3.0721
Giá Sổ cái MRQ
113.2097
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
78.50
3.97%473.30
1.05%271.00
0.63%159.30
0.60%133.18
0.18%66.50
0.00%208.00
-4.59%383.55
-1.69%460.00
-0.86%442.10
-0.58%