20.05BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US65461T1016
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.37
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5,150.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.76
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,695,526,195,200
Lợi nhuận gộp TTM
1,371,651,964,928
EBITDA
970,145,988,608
Lãi suất
4.03%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.38%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2901.3733
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.70%
EPS pha loãng TTM
0.76
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.90%
PE theo dõi
8.37
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.0023
Giá Sổ cái MRQ
0.5527
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
132.00
3.57%140.75
2.15%330.63
1.35%33.75
0.00%80.72
0.00%14.90
0.00%19.00
0.00%3.16
0.00%32.60
-0.49%55.24
-0.02%