85.9MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JQLB6
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
151.64
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
280.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.8857
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,546,899,968
Lợi nhuận gộp TTM
750,803,000
EBITDA
274,030,016
Lãi suất
2.66%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
102.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
328.912
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.40%
EPS pha loãng TTM
20.587
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
96.70%
PE theo dõi
7.12
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2097
Giá Sổ cái MRQ
0.226
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
196.50
15.18%13.60
12.74%56.98
11.25%1120.00
6.16%6.96
4.82%0.65
4.81%10.52
4.16%