37.92BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE733E01010
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.64
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
189.85
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.35
Lợi suất Cổ tức
3.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
20.33
Giá Mục tiêu Wall Street
417.72
Ước tính EPS Năm hiện tại
22.36
Ước tính EPS Năm sau
24.71
Ước tính EPS Quý hiện tại
7.1267
Ước tính EPS Quý sau
6.21
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,881,380,618,240
Lợi nhuận gộp TTM
811,056,300,032
EBITDA
541,275,684,864
Lãi suất
12.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
194.062
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.60%
EPS pha loãng TTM
20.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
23.40%
PE theo dõi
16.64
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
1.7436
Giá Sổ cái MRQ
1.7674
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
249.73
2.89%249.90
1.77%227.80
0.51%227.67
0.41%178.65
0.34%178.60
0.29%294.10
0.14%294.00
0.10%214.65
-0.74%214.68
-0.66%