828.73MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TRANUHCM91F0
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Building Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
20.97
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
132.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
13
Lợi suất Cổ tức
9.38%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
10.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,839,131,648
Lợi nhuận gộp TTM
4,061,462,016
EBITDA
3,868,497,664
Lãi suất
11.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
92.13
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-33.50%
EPS pha loãng TTM
10.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-40.70%
PE theo dõi
20.97
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.3858
Giá Sổ cái MRQ
1.6286
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
23.74
3.49%52.10
1.76%14.40
0.42%5160.00
0.29%4.48
0.22%96502.50
0.00%319.25
-1.77%27.88
-0.43%141.30
-0.28%7.21
-0.14%