3.46TEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US67066G1040
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
45.92
Tỷ lệ PEG
1.77
Giá trị Sổ cái
3.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.04
Lợi suất Cổ tức
0.03%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.71
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
148,514,996,224
Lợi nhuận gộp TTM
104,120,000,512
EBITDA
88,247,001,088
Lãi suất
51.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
53.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
115.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.059
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
69.20%
EPS pha loãng TTM
2.71
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
26.70%
PE theo dõi
45.92
PE tiến về phía trước
33
Giá bán TTM
20.4343
Giá Sổ cái MRQ
41.4543
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
22
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
37
97.03
2.83%180.00
1.69%21.20
1.44%131.66
0.70%169.28
0.65%13.70
0.00%216.25
-5.73%220.00
-3.28%113.40
-2.24%101.96
-1.22%