1.53BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0010196140
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.38
Tỷ lệ PEG
39.83
Giá trị Sổ cái
6.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.13
Giá Mục tiêu Wall Street
0.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,754,500,096
Lợi nhuận gộp TTM
6,310,199,808
EBITDA
2,165,499,904
Lãi suất
4.20%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
25.91%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
37.094
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
0.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-1.80%
PE theo dõi
10.38
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.0422
Giá Sổ cái MRQ
2.3706
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
58.33
0.92%9.38
0.43%15.00
0.00%4.70
0.00%0.36
0.00%0.35
0.00%49.84
-2.04%81.26
-1.20%33.65
-0.93%10.99
-0.45%