1.61MDKK
0.01
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
CO
Mã Tiền tệ
DKK
Tên Tiền tệ
Danish krone
Tên Quốc gia
Denmark
ISO Quốc gia
DK
ISIN
DK0061031036
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.82
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,474,980
Lợi nhuận gộp TTM
-179,221
EBITDA
-19,223,134
Lãi suất
-196.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-32.54%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-83.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.575
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
203.90%
EPS pha loãng TTM
-0.82
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0715
Giá Sổ cái MRQ
0.7789
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
0.60
46.34%393.40
2.08%94.60
0.85%65.00
0.00%7.02
-3.04%68.00
-1.16%104.80
-0.76%3800.00
-0.52%