156.41MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.62
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
22.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.57
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,753,724,928
Lợi nhuận gộp TTM
2,012,149,888
EBITDA
1,637,976,960
Lãi suất
2.74%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
107.718
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.60%
EPS pha loãng TTM
2.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
392.20%
PE theo dõi
15.62
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3726
Giá Sổ cái MRQ
1.9483
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
21.02
9.94%9.92
4.42%13.11
3.97%39.52
3.73%2.68
3.47%25.50
0.00%46.92
-1.92%40.96
-0.73%176.90
-0.39%7.10
-0.14%