12.52BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US68618R2004
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.46
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.575
Lợi suất Cổ tức
5.27%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.54
Giá Mục tiêu Wall Street
14.40
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,965,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
3,416,999,936
EBITDA
1,391,000,064
Lãi suất
8.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.858
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.80%
EPS pha loãng TTM
0.54
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
2.60%
PE theo dõi
13.46
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
0.7382
Giá Sổ cái MRQ
1.8409
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
42.80
0.47%75.12
0.44%18.45
0.16%18.97
0.00%22.88
-2.84%22.91
-2.72%9.57
-2.05%18.94
-1.35%9.55
-1.04%76.53
-0.16%