824.47MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JNG55
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Independent Power Producers
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.05
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.36
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.06
Lợi suất Cổ tức
33.94%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.0409
Giá Mục tiêu Wall Street
0.8
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
136,423,997,440
Lợi nhuận gộp TTM
55,582,000,000
EBITDA
37,587,001,344
Lãi suất
11.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
299.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.235
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.40%
EPS pha loãng TTM
0.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.10%
PE theo dõi
11.73
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4746
Giá Sổ cái MRQ
0.3422
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
0.01
7.27%2.30
5.30%0.01
4.08%2325.00
1.75%