1.62BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DE0005936124
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
2.38
Giá trị Sổ cái
21.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.6
Lợi suất Cổ tức
0.84%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
44.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,049,161,984
Lợi nhuận gộp TTM
478,513,984
EBITDA
104,335,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
54.779
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.70%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
4.20%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
1.318
Giá Sổ cái MRQ
3.3905
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
32.86
3.99%179.04
3.24%11.20
2.75%11.38
1.97%67.00
1.52%271.70
1.23%178.08
1.18%219.50
0.92%122.76
0.74%389.60
-0.40%