Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
DKK
Tên Quốc gia
Denmark
ISO Quốc gia
DK
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1889.31
1993.10
2045.10
Thấp
1699.22
1699.22
1699.22
263.40
1.78%1274.50
0.87%797.20
0.86%1507.00
0.74%1462.00
0.55%589.20
-20.72%728.00
-3.77%76.04
-2.71%195.85
-2.56%94.38
-2.48%