Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
513.91
516.59
516.59
Thấp
478.16
478.16
437.77
603.60
0.90%306.00
0.43%4.10
0.31%20.06
0.15%213.20
-1.39%293.50
-0.71%112.05
-0.71%89.90
-0.29%108.75
-0.28%30.18
-0.26%