33.22BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0009090559
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1,676.34
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
21.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.413
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,583,049,216
Lợi nhuận gộp TTM
11,377,655,000
EBITDA
1,431,661,952
Lãi suất
32.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-24.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
65.335
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-59.40%
EPS pha loãng TTM
2.413
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
1676.34
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
84.3787
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
13.10
4.30%