Lợi nhuận
Lợi nhuận
Q4 18
Q2 19
Q2 20
Q1 21
Q2 21
Q4 21
Q2 22
Q4 22
Q2 23
Q2 25
Q1 26
Q2 26
Lợi nhuận
Q4 18
Q2 19
Q2 20
Q1 21
Q2 21
Q4 21
Q2 22
Q4 22
Q2 23
Q2 25
Q1 26
Q2 26
EPS Estimate
-
-
-
-
-
-
EPS Actual
0.13
-0.24
-0.15
0.01
-0.04
-
EPS Difference
-
-0.24
-
0.01
-
-
Surprise %
-
-
-
-
-
-