14.64MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TREORCY00026
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.98
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
426,637,856
Lợi nhuận gộp TTM
98,880,408
EBITDA
132,048,224
Lãi suất
-18.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-18.79%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.333
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.20%
EPS pha loãng TTM
-0.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-92.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.3726
Giá Sổ cái MRQ
1.2791
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
45.70
4.05%215.20
2.53%14.71
2.15%19.60
0.87%58.15
0.35%10.16
-2.31%2.78
-2.11%41.46
-1.99%7.09
-1.66%43.50
-1.49%