7.65BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US0736851090
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Industrial Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.76
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
32.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.01
Giá Mục tiêu Wall Street
64.83
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,763,200,000
Lợi nhuận gộp TTM
2,504,800,000
EBITDA
893,800,000
Lãi suất
3.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
156.211
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.50%
EPS pha loãng TTM
5.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-10.00%
PE theo dõi
21.76
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.6934
Giá Sổ cái MRQ
3.8284
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
30.62
8.50%13.70
1.78%38.70
0.69%171.00
0.59%358.00
0.56%56.50
0.00%21.26
-3.28%886.40
-1.69%216.00
-0.92%404.10
-0.66%