3.68BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US70439P1084
CUSIP
92342Y109
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Software - Infrastructure
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
73.95
Tỷ lệ PEG
10.96
Giá trị Sổ cái
4.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.4
Giá Mục tiêu Wall Street
36.80
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.58
Ước tính EPS Năm sau
0.74
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.1279
Ước tính EPS Quý sau
0.1331
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
962,105,024
Lợi nhuận gộp TTM
251,468,992
EBITDA
61,189,000
Lãi suất
5.28%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.72
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
48.90%
EPS pha loãng TTM
0.4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
88.70%
PE theo dõi
73.95
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.8472
Giá Sổ cái MRQ
7.3545
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
38
249.75
3.54%1809.00
3.37%152.43
1.01%194.37
0.90%510.04
0.89%191.22
0.74%103.90
0.43%571.52
0.12%137.54
-3.82%468.74
-0.35%Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
TRUMP: US TO PAY NO TARIFFS IN INDONESIA
TRUMP SUGGESTS JAPAN COULD PAY 30% OR 35% TARIFF