Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

PACCAR Inc

PACCAR Inc

PCAR · NASDAQ
PCAR · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 21 thg 1 2025

Cổ tức tiếp theo: 12 thg 2 2025

110.33
USD0.860.79%

Giữ

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

109.72USD
111.72USD

Phạm vi trong 52 tuần

90.04USD
125.50USD

Vốn hóa thị trường

57.4BUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US6937181088

CUSIP

693718108

Ngành

Industrials

Ngành công nghiệp

Farm & Heavy Construction Machinery

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

12.25

Tỷ lệ PEG

1.18

Giá trị Sổ cái

35.60

Cổ tức trên Cổ phiếu

1.14

Lợi suất Cổ tức

1.21%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

9.01

Giá Mục tiêu Wall Street

115.5411

Ước tính EPS Năm hiện tại

8.009

Ước tính EPS Năm sau

7.845

Ước tính EPS Quý hiện tại

1.82

Ước tính EPS Quý sau

1.77

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

34,832,900,096

Lợi nhuận gộp TTM

6,440,999,936

EBITDA

5,908,100,096

Lãi suất

13.51%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

8.46%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

27.14%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

66.355

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-5.20%

EPS pha loãng TTM

9.01

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-20.90%

Định giá

PE theo dõi

12.25

PE tiến về phía trước

13

Giá bán TTM

1.6607

Giá Sổ cái MRQ

3.0755

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

1

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

10

Phân tích đồng nghiệp

  • Deere & Company
    DEDeere & Company

    456.25

    3.84%
  • Da
    DTRUYDaimler Truck Holding AG

    19.96

    1.99%
  • Komatsu Ltd
    KMTUYKomatsu Ltd

    27.57

    1.85%
  • Caterpillar Inc
    CATCaterpillar Inc

    386.02

    1.44%
  • Volvo AB ADR
    VLVLYVolvo AB ADR

    25.63

    1.22%
  • Ep
    EPIPFEpiroc AB (publ)

    14.75

    0.00%
  • Toyota Industries Corp
    TYIDFToyota Industries Corp

    81.11

    0.00%
  • AB Volvo (publ)
    VOLAFAB Volvo (publ)

    25.30

    0.00%
  • Volvo AB ser. B
    VOLVFVolvo AB ser. B

    25.04

    0.00%
  • Toyota Industries Corporation
    TYIDYToyota Industries Corporation

    77.19

    -0.39%