5.29BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
HK0008011667
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.383
Lợi suất Cổ tức
7.66%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
37,556,998,144
Lợi nhuận gộp TTM
18,429,999,104
EBITDA
7,336,999,936
Lãi suất
-0.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.48%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.858
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.90%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1007.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
45
Giá bán TTM
0.1408
Giá Sổ cái MRQ
5.6181
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
76.26
2.16%241.83
0.53%35.98
0.17%28.35
0.14%43.67
0.07%36.94
0.03%0.93
-2.11%36.54
-1.93%26.65
-1.15%36.46
-0.60%