194.96MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US6994371093
CUSIP
699437109
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.36
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
178.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.6
Lợi suất Cổ tức
2.41%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
24.273
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
50,629,692
Lợi nhuận gộp TTM
29,268,416
EBITDA
36,038,904
Lãi suất
34.44%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.51%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
70.479
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
24.273
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
12.36
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.8571
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
21.58
1.60%39.17
1.25%34.85
0.72%39.38
0.00%16.25
0.00%41.26
0.00%19.01
0.00%36.99
-1.10%32.60
-1.03%42.29
-0.61%