60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
142.24BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US7170811035
CUSIP
717081103
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
33.25
Tỷ lệ PEG
0.18
Giá trị Sổ cái
16.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.67
Lợi suất Cổ tức
6.74%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.75
Giá Mục tiêu Wall Street
32.5483
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.9286
Ước tính EPS Năm sau
2.8982
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.62
Ước tính EPS Quý sau
0.66
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
59,375,001,600
Lợi nhuận gộp TTM
66,233,000,000
EBITDA
18,365,999,104
Lãi suất
7.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.493
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.20%
EPS pha loãng TTM
0.75
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-98.20%
PE theo dõi
33.25
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
2.3804
Giá Sổ cái MRQ
1.5315
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
755.52
3.53%105.50
2.77%97.43
0.93%167.65
0.71%103.85
0.58%153.00
0.02%300.50
0.00%98.25
-6.43%279.58
-1.09%35.13
-0.79%Giỏ hàng