Pfizer makes a $6 billion run into a new cancer drug race, 6 months after rival
Pfizer makes a $6 billion run into a new cancer drug race, 6 months after rival
Pfizer faces investment roadblock in US due to tariffs uncertainty
Viking among notable gainers as Pfizer raises deal prospects
Pfizer CEO says tariff uncertainty is deterring further U.S. investment in manufacturing, R&D
📅 IT’S A BIG WEEK OF Q1 EARNINGS! 💰 $AAPL $MSFT $AMZN $META $QCOM $XOM $CVX $LLY $PFE $CVS $HUM $KO $MCD $SBUX $DPZ $UPS $CAT $HOOD $SOFI $PYPL $V $MA $SNAP $RDDT $ETSY $SPOT $RBLX $FUBO $MGM $RCL $JBLU $ABNB $BKNG $RIOT $BBAI $FSLR $SIRI $MO $TEAM $NUE $AIG $RIG WILL DELIVER https://t.co/wHKrcFM1JF
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • APPLE $AAPL • MICROSOFT $MSFT • AMAZON $AMZN • META PLATFORMS $META • QUALCOMM $QCOM • EXXONMOBIL $XOM • CHEVRON $CVX • ELI LILLY $LLY • PFIZER $PFE • CVS HEALTH $CVS • COCA-COLA $KO • MCDONALD’S $MCD • STARBUCKS $SBUX • DOMINO’S PIZZA $DPZ https://t.co/sSgfg33rYW
130.99BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US7170811035
CUSIP
717081103
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.02
Tỷ lệ PEG
0.60
Giá trị Sổ cái
15.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.69
Lợi suất Cổ tức
7.32%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.38
Giá Mục tiêu Wall Street
29.24
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.00
Ước tính EPS Năm sau
3.09
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.6805
Ước tính EPS Quý sau
0.5702
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
62,464,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
46,487,998,464
EBITDA
23,320,999,936
Lãi suất
12.62%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.019
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.80%
EPS pha loãng TTM
1.38
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-5.30%
PE theo dõi
17.02
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
2.138
Giá Sổ cái MRQ
1.4783
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
72.81
2.77%71.20
2.52%115.31
2.51%738.25
2.33%40.30
1.95%155.10
1.09%323.35
0.76%186.11
0.36%337.00
0.25%110.25
0.00%Danh sách theo dõi được chọn có PFE nổi bật.