60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
4.46B
5.16B
6.92B
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
4.46B
5.16B
6.92B
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
4.02B
4.48B
4.92B
Chi phí doanh thu
1.42B
1.57B
1.73B
Lợi nhuận gộp
2.61B
2.9B
3.18B
Tổng chi phí hoạt động
1.73B
1.94B
2.24B
Lợi nhuận hoạt động
880M
959.7M
940.8M
Lợi nhuận trước thuế
876.1M
960.7M
1.01B
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
579.7M
660M
690.2M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
3.93K
3.95K
3.96K
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
800.2M
899M
807.4M
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-
-
-
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-
-
-
Dòng tiền tự do
-
-
-
Giỏ hàng