60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
21.74B
22.54B
24.28B
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
21.74B
22.54B
24.28B
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
22.94B
23.92B
25.27B
Chi phí doanh thu
16.08B
16.84B
17.66B
Lợi nhuận gộp
6.87B
7.07B
7.61B
Tổng chi phí hoạt động
6B
6.17B
6.86B
Lợi nhuận hoạt động
868.29M
901.12M
748.79M
Lợi nhuận trước thuế
325.58M
361.25M
579.79M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
234.64M
226.48M
349.71M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
1.09K
1.09K
1.09K
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
576.2M
505.36M
269.76M
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-
-
-
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-
-
-
Dòng tiền tự do
-
-
-
Giỏ hàng