8.42BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JRKT8
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Agricultural Inputs
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.70
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,697.70
Cổ tức trên Cổ phiếu
1098
Lợi suất Cổ tức
18.26%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
586.278
Giá Mục tiêu Wall Street
7075
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
587,347,001,344
Lợi nhuận gộp TTM
201,311,000,000
EBITDA
282,450,984,960
Lãi suất
35.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
34.19%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3998.41%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4535.498
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.70%
EPS pha loãng TTM
1002
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-7.00%
PE theo dõi
7.91
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.7482
Giá Sổ cái MRQ
6.2414
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3