23.29BPLN
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
WAR
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Tiền tệ
Polish złoty
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
ISIN
PLPKN0000018
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Integrated
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
28.68
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
128.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
6
Lợi suất Cổ tức
8.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.57
Giá Mục tiêu Wall Street
75.74
Ước tính EPS Năm hiện tại
11.59
Ước tính EPS Năm sau
10.52
Ước tính EPS Quý hiện tại
3.2462
Ước tính EPS Quý sau
2.047
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
286,179,000,320
Lợi nhuận gộp TTM
43,961,999,360
EBITDA
36,472,999,936
Lãi suất
1.04%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.91%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
246.58
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.70%
EPS pha loãng TTM
2.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
54.20%
PE theo dõi
28.68
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.2991
Giá Sổ cái MRQ
0.5719
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2