Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Mở khóa thông tin tài chính đầy đủ của cổ phiếu này
1.43B
1.59B
2.69B
1.43B
1.59B
2.69B
595.41M
742.55M
1.09B
165.4M
242.37M
352.55M
430.01M
500.18M
740.13M
1.05B
1.08B
1.91B
-623.44M
-576.44M
-1.17B
-570.92M
-567.27M
-1.18B
-580.03M
-579.65M
-1.17B
-580.03M
-579.65M
-1.17B
-580.03M
-579.65M
-1.17B
-598.13M
-588.13M
-1.17B
-598.13M
-588.13M
-1.17B
544
905.46
1.79K
-1.07
-0.64
-0.65
-1.1
-0.65
-0.65
-623.44M
-576.44M
-1.16B
-39.01M
-165.22M
-296.61M
-6.78M
-21.96M
-14.92M
46.15M
324.53M
1.04B
-
-
-
-3.35M
135.13M
726.18M
-52.02M
-178.31M
-308.84M