105.59MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0ET123
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
47.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
13.61%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
53.2793
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
42,493,587,456
Lợi nhuận gộp TTM
2,579,944,000
EBITDA
1,099,457,024
Lãi suất
1.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5948.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1173.501
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.70%
EPS pha loãng TTM
20
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
18.30%
PE theo dõi
5.71
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1282
Giá Sổ cái MRQ
2.8147
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%