Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Permskaya Energosbytovaya OAO

Permskaya Energosbytovaya OAO

PMSB · MCX
PMSB · MCX
259.60
RUB13.005.27%

Phạm vi ngày

243.00RUB
259.60RUB

Phạm vi trong 52 tuần

181.00RUB
339.90RUB

Vốn hóa thị trường

105.59MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

RU000A0ET123

CUSIP

-

Ngành

Utilities

Ngành công nghiệp

Utilities - Regulated Electric

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

5.09

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

47.28

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

13.61%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

53.2793

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

42,493,587,456

Lợi nhuận gộp TTM

2,579,944,000

EBITDA

1,099,457,024

Lãi suất

1.87%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

12.70%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

5948.69%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

1173.501

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

9.70%

EPS pha loãng TTM

20

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

18.30%

Định giá

PE theo dõi

5.71

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.1282

Giá Sổ cái MRQ

2.8147

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

2

Phân tích đồng nghiệp

  • Le
    LSNGLenEnrg

    12.74

    8.61%
  • Public joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY
    DVECPublic joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY

    2.14

    8.45%
  • Voronezh SB
    VRSBVoronezh SB

    382.00

    8.22%
  • FSK EES
    FEESFSK EES

    0.07

    8.16%
  • Public Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1
    TGKAPublic Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1

    0.01

    6.45%
  • Ro
    MRKKRosseti Severnyi Kavkaz PAO

    15.44

    5.75%
  • Mos obl sb
    MSRSMos obl sb

    1.11

    2.82%
  • Rosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO
    MRKPRosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO

    0.33

    2.81%
  • KubanEnrg
    KUBEKubanEnrg

    141.20

    0.00%
  • Ro
    MRKSRosseti Sibir’ PAO

    0.56

    -6.96%