14.35BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US73278L1052
CUSIP
784028102
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Industrial Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.24
Tỷ lệ PEG
1.81
Giá trị Sổ cái
37.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.6
Lợi suất Cổ tức
1.28%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
11.66
Giá Mục tiêu Wall Street
382.4
Ước tính EPS Năm hiện tại
11.0167
Ước tính EPS Năm sau
12.0438
Ước tính EPS Quý hiện tại
3.14
Ước tính EPS Quý sau
0.98
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,326,523,904
Lợi nhuận gộp TTM
1,933,412,000
EBITDA
679,414,976
Lãi suất
8.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
139.547
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.80%
EPS pha loãng TTM
11.66
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-6.80%
PE theo dõi
32.24
PE tiến về phía trước
31
Giá bán TTM
2.6861
Giá Sổ cái MRQ
10.0176
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
55.97
15.92%221.00
3.17%278.51
1.96%113.01
0.52%82.81
0.15%13.74
0.00%210.18
-0.96%151.07
-0.23%542.99
-0.11%1193.16
-0.09%Giỏ hàng