6BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AT
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Greece
ISO Quốc gia
GR
ISIN
GRS434003000
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Renewable
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.23
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
14.58
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
1.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.43
Giá Mục tiêu Wall Street
17.79
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.15
Ước tính EPS Năm sau
1.64
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,505,606,656
Lợi nhuận gộp TTM
4,365,484,032
EBITDA
1,750,087,040
Lãi suất
1.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
27.243
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.30%
EPS pha loãng TTM
0.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-11.80%
PE theo dõi
32.23
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.5367
Giá Sổ cái MRQ
1.0139
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6