664.02MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA74022D4075
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Drilling
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.02
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
125.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.68
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,870,871,040
Lợi nhuận gộp TTM
632,622,976
EBITDA
502,374,016
Lãi suất
5.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
133.177
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.00%
EPS pha loãng TTM
4.68
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-13.00%
PE theo dõi
9.02
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.305
Giá Sổ cái MRQ
0.5457
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
0.08
6.41%5.00
-5.66%13.32
-4.75%4.13
-3.73%1.61
-3.31%5.94
-2.78%1.35
-2.46%25.60
-2.29%0.47
-1.58%0.65
-0.46%