64.35MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE309M01012
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.35
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
0.29%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,013,900,032
Lợi nhuận gộp TTM
1,336,499,968
EBITDA
376,000,000
Lãi suất
8.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
28.748
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.00%
EPS pha loãng TTM
2.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-17.10%
PE theo dõi
21.35
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.8405
Giá Sổ cái MRQ
4.7728
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
3737.30
1.84%3727.20
1.25%16848.25
1.21%16850.00
1.19%570.15
0.89%3012.50
-1.23%3010.05
-1.22%7135.50
-0.78%3098.10
-0.28%2214.20
-0.23%