378.24BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7427181091
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.26
Tỷ lệ PEG
3.85
Giá trị Sổ cái
21.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.026
Lợi suất Cổ tức
2.78%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.39
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
83,926,999,040
Lợi nhuận gộp TTM
43,384,999,936
EBITDA
24,187,000,832
Lãi suất
18.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.98%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
35.648
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.10%
EPS pha loãng TTM
5.39
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.30%
PE theo dõi
25.26
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
3.8197
Giá Sổ cái MRQ
7.2484
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
78.09
3.54%74.60
3.32%112.28
3.08%72.00
1.41%11.50
0.88%371.30
0.81%61.75
0.65%52.00
-0.95%66.88
-0.71%51.76
-0.61%