903.76MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US7437131094
CUSIP
743713109
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Metal Fabrication
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
63.40
Tỷ lệ PEG
1.71
Giá trị Sổ cái
27.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.6
Giá Mục tiêu Wall Street
45.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.37
Ước tính EPS Năm sau
1.57
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.292
Ước tính EPS Quý sau
0.334
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
499,204,992
Lợi nhuận gộp TTM
221,431,008
EBITDA
58,889,000
Lãi suất
2.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
20.191
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.30%
EPS pha loãng TTM
0.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-25.40%
PE theo dõi
63.40
PE tiến về phía trước
24
Giá bán TTM
1.8104
Giá Sổ cái MRQ
1.376
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
255.00
1.78%73.50
1.06%82.75
0.89%35.01
0.49%15.98
0.44%19.19
-6.62%115.63
-2.02%8.50
-1.73%58.38
-0.93%13.97
-0.68%Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này