Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Portugal
ISO Quốc gia
PT
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
6463.51
6813.56
6993.53
Thấp
6217.22
6217.22
6050.03
5.39
4.26%5.20
0.78%13.54
0.74%2.77
0.58%7.97
0.25%9.50
-1.50%7.50
-0.79%0.45
-0.69%3.10
-0.61%18.15
-0.49%