10.39BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000QAN2
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.81
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.165
Lợi suất Cổ tức
3.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.47
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
22,940,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
7,519,000,064
EBITDA
3,799,000,064
Lãi suất
5.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.89%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.35%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14.51
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.00%
EPS pha loãng TTM
0.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
15.00%
PE theo dõi
12.81
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.3972
Giá Sổ cái MRQ
21.7957
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
44.25
3.56%23.90
2.49%0.42
1.01%12.10
0.83%28.38
0.42%48.80
0.41%4.86
0.19%3.94
-1.84%70.00
-1.60%0.62
-0.35%