179.32BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7475251036
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.46
Tỷ lệ PEG
2.30
Giá trị Sổ cái
25.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.4
Lợi suất Cổ tức
2.23%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.33
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
42,285,998,080
Lợi nhuận gộp TTM
23,545,999,360
EBITDA
13,351,000,064
Lãi suất
26.11%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
42.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
38.044
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.90%
EPS pha loãng TTM
8.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
22.00%
PE theo dõi
16.46
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
3.5998
Giá Sổ cái MRQ
6.354
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
234.05
1.81%235.50
1.36%134.74
0.67%183.74
0.66%101.86
-4.36%125.00
-2.34%114.84
-1.66%195.00
-1.61%15.40
-0.65%22.40
-0.44%