90MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
STU
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA5625684025
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Gold
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.82
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
186,676,000
Lợi nhuận gộp TTM
96,795,000
EBITDA
72,809,000
Lãi suất
7.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.009
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.60%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
902.50%
PE theo dõi
6.82
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
0.4479
Giá Sổ cái MRQ
0.739
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
49.25
2.69%18.00
1.12%13.18
0.96%102.40
0.05%2.74
-4.86%42.40
-2.30%2.17
-2.16%20.40
-0.97%133.70
-0.96%77.48
-0.69%