9.11BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7587501039
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
38.46
Tỷ lệ PEG
1.38
Giá trị Sổ cái
96.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.4
Lợi suất Cổ tức
1.05%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.12
Giá Mục tiêu Wall Street
188.14
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,904,200,192
Lợi nhuận gộp TTM
2,188,000,000
EBITDA
1,222,899,968
Lãi suất
3.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
88.952
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.40%
EPS pha loãng TTM
3.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
188.40%
PE theo dõi
38.46
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.3784
Giá Sổ cái MRQ
1.356
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
43.80
0.92%14.88
0.34%13.00
0.12%218.50
-1.75%290.00
-1.46%221.45
-0.98%109.00
-0.91%14.50
-0.68%602.00
-0.66%219.80
-0.09%