Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

RBK ao

RBK ao

RBCM · MCX
RBCM · MCX
10.21
RUB-0.12-1.11%

Phạm vi ngày

10.19RUB
10.38RUB

Phạm vi trong 52 tuần

7.50RUB
24.00RUB

Vốn hóa thị trường

28.43MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

RU000A0JR6A6

CUSIP

-

Ngành

Communication Services

Ngành công nghiệp

Internet Content & Information

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

5.93

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

-36.66

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-0.2481

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

6,632,000,000

Lợi nhuận gộp TTM

2,868,000,000

EBITDA

1,478,000,000

Lãi suất

-1.31%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

15.50%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

0.00%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

18.913

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

25.10%

EPS pha loãng TTM

-0.248

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-58.60%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.1465

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

2

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

8

Phân tích đồng nghiệp

  • VK Company Limited
    VKCOVK Company Limited

    285.00

    -3.06%