99.48BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AS
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Netherlands
ISO Quốc gia
NL
ISIN
GB00B2B0DG97
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
38.12
Tỷ lệ PEG
2.86
Giá trị Sổ cái
1.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.63
Lợi suất Cổ tức
1.60%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.21
Giá Mục tiêu Wall Street
51.90
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.51
Ước tính EPS Năm sau
1.66
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,434,000,384
Lợi nhuận gộp TTM
6,134,000,128
EBITDA
3,047,000,064
Lãi suất
20.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.72%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
56.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.056
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.80%
EPS pha loãng TTM
1.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.90%
PE theo dõi
38.12
PE tiến về phía trước
30
Giá bán TTM
8.9534
Giá Sổ cái MRQ
20.6715
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
8
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
13.01
-0.69%138.60
-0.07%