11.99MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
61.65
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
174,298,202,112
Lợi nhuận gộp TTM
29,987,831,808
EBITDA
9,659,783,168
Lãi suất
1.97%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
388.94%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
119.446
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
495.70%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
63.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.147
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
135.00
27.36%234.00
23.81%316.00
3.27%500.00
1.21%38.00
0.00%55.00
-5.17%2960.00
-1.66%