265.39BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7711951043
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
26.07
Tỷ lệ PEG
0.75
Giá trị Sổ cái
39.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
9.7
Lợi suất Cổ tức
3.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.37
Giá Mục tiêu Wall Street
52.44
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
62,394,998,784
Lợi nhuận gộp TTM
46,663,999,488
EBITDA
22,716,999,680
Lãi suất
13.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.75%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
26.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.7859
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.10%
EPS pha loãng TTM
1.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-53.90%
PE theo dõi
26.07
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
3.6934
Giá Sổ cái MRQ
6.7137
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
7.35
9.70%62.00
2.48%161.00
0.63%250.20
0.20%64.20
-2.13%662.60
-2.07%129.80
-1.95%98.40
-0.61%20.71
-0.60%68.80
-0.43%