986.67MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US76240P1049
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.06
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
20.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.1
Lợi suất Cổ tức
0.75%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.35
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,891,990,016
Lợi nhuận gộp TTM
208,751,008
EBITDA
103,814,000
Lãi suất
2.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14.272
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.30%
EPS pha loãng TTM
0.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.30%
PE theo dõi
21.06
PE tiến về phía trước
42
Giá bán TTM
0.5215
Giá Sổ cái MRQ
0.6484
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
143.38
2.24%175.95
0.42%170.82
0.26%110.00
0.05%32.33
0.00%27.00
0.00%138.85
-0.79%11.99
-0.08%362.60
-0.02%53.60
-0.01%