1.02BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US76240P1049
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
20.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.1
Lợi suất Cổ tức
0.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.34
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,891,990,016
Lợi nhuận gộp TTM
208,751,008
EBITDA
103,814,000
Lãi suất
2.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14.272
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.30%
EPS pha loãng TTM
0.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.30%
PE theo dõi
22.50
PE tiến về phía trước
42
Giá bán TTM
0.5413
Giá Sổ cái MRQ
0.6866
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
12.68
0.96%384.52
0.76%121.68
0.30%189.40
0.12%32.33
0.00%58.68
0.00%28.55
-0.35%171.37
-0.26%151.67
-0.10%137.67
-0.09%