588.92MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
JP3967180005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
July
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
67.87
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
294.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.7
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
56,883,998,720
Lợi nhuận gộp TTM
19,591,000,064
EBITDA
4,912,999,936
Lãi suất
3.73%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.01%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
977.043
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.90%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
160.90%
PE theo dõi
67.87
PE tiến về phía trước
46
Giá bán TTM
0.0104
Giá Sổ cái MRQ
6.1683
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
109.85
4.31%181.14
2.95%78.01
2.63%50.33
0.40%53.99
0.37%227.66
0.30%54.05
-1.26%29.94
-1.06%177.48
-1.05%194.91
-0.20%