1.33BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
IL0011042491
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Grocery Stores
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.29
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
39.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
12.341
Lợi suất Cổ tức
5.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.84
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,486,748,160
Lợi nhuận gộp TTM
1,661,986,048
EBITDA
473,319,008
Lãi suất
3.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
40.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
543.451
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.90%
EPS pha loãng TTM
4.84
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-12.50%
PE theo dõi
15.29
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1764
Giá Sổ cái MRQ
6.6231
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
14.90
0.81%40.89
0.69%72.22
0.42%40.37
0.17%15.02
0.00%5.55
0.00%196.06
0.00%18.39
0.00%76.26
-1.00%161.45
-0.16%